000 | 00915nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000028988 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184241.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000037125 | ||
039 | 9 |
_a201502072126 _bVLOAD _c201404250159 _dVLOAD _y201012061937 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.071 _bBU-Đ(2) 1988 _214 |
||
090 |
_a530.071 _bBU-Đ(2) 1988 |
||
094 | _a22.3z73 | ||
100 | 1 | _aBùi, Bằng Đoan | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn ôn thi đại học : _bMôn Vật lý. _nTập 2 / _cBùi Bằng Đoan |
250 | 1 | 0 | _aXuất bản lần thứ hai |
260 |
_aH. : _bĐH và GDCN, _c1988 |
||
300 | _a184 tr. | ||
653 | _aVật lý đại cương | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M1/04771 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c337078 _d337078 |