000 | 01093nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029083 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184242.0 | ||
008 | 101206s1990 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020037227 | ||
039 | 9 |
_a201705111704 _bbactt _c201609261617 _dnbhanh _c201502072127 _dVLOAD _c201404250159 _dVLOAD _y201012061938 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.71 _bTOA(3) 1990 _223 |
090 |
_a510.71 _bTOA(3) 1990 |
||
094 | _a22.161 | ||
245 | 0 | 0 |
_aToán cao cấp : _bdùng cho học sinh các trường ĐHKT. _nTập 3, _pGiải tích / _cCb. : Nguyễn Đình Trí |
250 | _aXuất bản lần 6 | ||
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1990 |
||
300 | _a464 tr. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aHàm nhiều biến | ||
653 | _aLý thuyết trường | ||
653 | _aToán cao cấp | ||
653 | _aTích phân | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Trí, _d1931-, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.X.Quang | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c337157 _d337157 |