000 | 01087nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029085 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184242.0 | ||
008 | 101206s1993 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020037229 | ||
039 | 9 |
_a201808031117 _bhaianh _c201711141029 _dyenh _c201612270924 _dhaultt _c201502072127 _dVLOAD _y201012061938 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.3815 _bNG-B(5) 1993 _223 |
090 |
_a621.381 _bNG-B(5) 1993 |
||
094 | _a32.844 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Huy Bạo | |
245 | 1 | 0 |
_aMạch điện IC - Tranzito thường thức : _bđiện và điện tử cho mọi nhà. _nTập 5 / _cNguyễn Huy Bạo |
260 |
_aH. : _bKH và KT, _c1993 |
||
300 | _a134 tr. | ||
650 | 0 | _aMạch điện | |
650 | 0 | _aSemiconductors | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aVô tuyến điện | |
650 | 0 | _aĐiện tử | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.X.Quang | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D1/02706-07 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c337159 _d337159 |