000 | 01082nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029091 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184242.0 | ||
008 | 101206s1971 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020037236 | ||
039 | 9 |
_a201808311640 _bnhantt _c201808311639 _dnhantt _c201808311639 _dnhantt _c201808311639 _dnhantt _y201012061938 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.384 _bTHI(1) 1971 _223 |
090 |
_a621.384 _bTHI(1) 1971 |
||
094 | _a32.849 | ||
245 | 1 | 0 |
_aThiết kế máy thu vô tuyến điện. _nTập 1 / _cCb. : Kiều Vĩnh Khánh |
260 |
_aH. : _bKH và KT, _c1971 |
||
300 | _a372 tr. | ||
650 | 0 | _aElectronics. | |
650 | 0 | _aKỹ thuật vô tuyến | |
650 | 0 | _aMáy thu vô tuyến điện | |
650 | 0 | _aThiết kế | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
700 | 1 |
_aKiều, Vĩnh Khánh, _d1936-, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.X.Quang | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D1/02867 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c337163 _d337163 |