000 | 00925nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029100 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184242.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020037247 | ||
039 | 9 |
_a201502072127 _bVLOAD _c201404250200 _dVLOAD _y201012061938 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7 _bMOT 1974 _214 |
||
090 |
_a959.7 _bMOT 1974 |
||
094 | _a63.3(1)-42 | ||
245 | 0 | 0 | _aMột số vấn đề về lịch sử giai cấp công nhân Việt Nam |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1974 |
||
300 | _a434 tr. | ||
653 | _aGiai cấp công nhân | ||
653 | _aGiải phóng dân tộc | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.X.Quang | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/03121 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c337170 _d337170 |