000 | 00966nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029113 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184243.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020037261 | ||
039 | 9 |
_a201502072127 _bVLOAD _c201404250200 _dVLOAD _y201012061938 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92212 _bNG-C(NGU) 1973 _214 |
||
090 |
_a895.92212 _bNG-C(NGU) 1973 |
||
094 | _a83.08 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNguyễn Đình Chiểu : _btấm gương yêu nước và lao động nghệ thuật / _cViện Văn học |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1973 |
||
300 | _a664 tr. | ||
600 | 1 |
_aNguyễn, Đình Chiểu, _d1822-1888 |
|
653 | _aNhà thơ | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.X.Quang | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/03265-66 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c337182 _d337182 |