000 00978nam a2200361 a 4500
001 vtls000029122
003 VRT
005 20240802184243.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU020037270
039 9 _a201502072128
_bVLOAD
_c201404250200
_dVLOAD
_y201012061938
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a332.64
_bCHU 1991
_214
090 _a332.64
_bCHU 1991
094 _a65.8
245 _aChứng khoán và thị trường chứng khoán :
_bKinh nghiệm của các nước trên thế giới. Thông tin chuyên đề
260 _aH :
_bBộ tài chính,
_c1991
300 _a96 tr.
653 _aChứng khoán
653 _aKinh tế thị trường
653 _aThị trường chứng khoán
900 _aTrue
911 _aN.X.Quang
912 _aT.T.Quý
913 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _aVV-D2/02201-02
942 _c1
999 _c337191
_d337191