000 | 00971nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029139 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184243.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020037288 | ||
039 | 9 |
_a201502072128 _bVLOAD _c201404250201 _dVLOAD _y201012061939 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a909.82 _bLIC(1) 1960 _214 |
||
090 |
_a909.82 _bLIC(1) 1960 |
||
094 | _a63.3(0)6 | ||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử thế giới hiện đại. _nQuyển 1, _p1917-1929 |
260 |
_aH : _bGiáo dục, _c1960 |
||
300 | _a373 tr. | ||
653 | _aCách mạng Tháng Mười | ||
653 | _aLịch sử hiện đại | ||
653 | _aLịch sử thế giới | ||
653 | _aTư bản chủ nghĩa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.X.Quang | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/02902-03 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c337205 _d337205 |