000 | 00993nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029142 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184243.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020037291 | ||
039 | 9 |
_a201502072128 _bVLOAD _c201404250201 _dVLOAD _y201012061939 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4345 _bMAO(3) 1960 _214 |
||
090 |
_a335.4345 _bMAO(3) 1960 |
||
094 | _a84(54Tq)z44 | ||
100 | 1 | _aMao, Trạch Đông | |
245 | 1 | 0 |
_aMao Trạch Đông tuyển tập. _nTập 3, _ptháng 3/1941 - tháng 8/1945 |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1960 |
||
300 | _a468 tr. | ||
653 | _aChiến tranh chống Nhật | ||
653 | _aGiải phóng dân tộc | ||
653 | _aĐảng cộng sản Trung quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.X.Quang | ||
912 | _aT.T.Xuân | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/03088 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c337208 _d337208 |