000 | 00967nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029154 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184243.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU200037304 | ||
039 | 9 |
_a201809071550 _bhaianh _c201809071126 _dhaianh _c201502072128 _dVLOAD _c201404250202 _dVLOAD _y201012061939 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a301 _bXAH(3) 1992 _214 |
||
090 |
_a301 _bXAH(3) 1992 |
||
094 | _a60.5c61 | ||
245 | 0 | 0 |
_aXã hội học và thời đại. _nTập 3 |
260 |
_aH. : _bThông tin KHXH, _c1992 |
||
300 | _a106 tr. | ||
650 | 0 | _aLý luận về xã hội học | |
650 | 0 | _aPhương pháp luận | |
650 | 0 | _aXã hội học | |
650 | 0 | _aSociology. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Đăng Khoa | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/01899 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c337218 _d337218 |