000 | 01455nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029181 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184244.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020037333 | ||
039 | 9 |
_a201809100924 _bhoant _c201502072128 _dVLOAD _c201404250157 _dVLOAD _y201012061939 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a304.6 _bTHU 1996 _214 |
||
090 |
_a304.6 _bTHU 1996 |
||
094 | _a57.32 | ||
245 | 0 | 0 |
_aThực tiễn nuôi dưỡng trẻ sơ sinh tại Việt Nam / _cBiên soạn : Trương Sĩ Anh ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c1996 |
||
300 | _a50 tr. | ||
490 | 1 | _aViệt Nam. Điều tra nhân khẩu giữa kỳ năm 1994. Tổng cục thống kê | |
520 | _aPhân tích các xu hướng và những sự khác biệt trong các mô hình cho con bú, đánh giá hậu quả của thực tiễn nuôi dưỡng trẻ sơ sinh đến sức khoẻ của trẻ em và tình trạng tái sinh sản của các bà mẹ Việt Nam. Những khuyến nghị về chính sách mới | ||
650 | 0 | _aViệt Nam | |
650 | 0 | _aTrẻ sơ sinh | |
650 | 0 | _aNhân khẩu học | |
650 | 0 | _aSociology. | |
700 | 1 |
_aTrương, Sĩ Anh, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVL-D2/00126-27 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c337240 _d337240 |