000 | 00928nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029190 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184244.0 | ||
008 | 101206s1993 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020037343 | ||
039 | 9 |
_a201711201205 _bhaultt _c201701111322 _dhaultt _c201502072128 _dVLOAD _c201404250157 _dVLOAD _y201012061939 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a627.52 _bTR-H 1993 _223 |
090 |
_a627 _bTR-H 1993 |
||
094 | _a38.77 | ||
100 | 1 | _aTrịnh, Trọng Hàn | |
245 | 1 | 0 |
_aNguồn nước và tính toán thuỷ lợi / _cTrịnh Trọng Hàn |
260 |
_aH. : _bKH và KT, _c1993 |
||
300 | _a217 tr. | ||
653 | _aHệ thống thuỷ lợi | ||
653 | _aNguồn nước | ||
653 | _aTính toán thuỷ lợi | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c337247 _d337247 |