000 | 01100nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029196 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184244.0 | ||
008 | 101206s1977 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020037349 | ||
039 | 9 |
_a201706281601 _bbactt _c201502072129 _dVLOAD _c201404250158 _dVLOAD _y201012061939 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530 _bOLD 1977 _223 |
090 |
_a530 _bOLD 1977 |
||
094 | _a22.3 | ||
100 | 1 | _aOldenberg, Otto | |
245 | 1 | 0 |
_aVật lý học hiện đại dùng cho kỹ sư / _cOtto Oldenberg, N.C. Rasmussen ; Ngd. : Phạm Ngọc Hoàn |
260 |
_aH. : _bKH và KT, _c1977 |
||
300 | _a460 tr. | ||
653 | _aElectron | ||
653 | _aHạt nhân nguyên tử | ||
653 | _aLượng tử | ||
653 | _aTrạng thái rắn | ||
653 | _aVật lý học | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Ngọc Hoàn, _engười dịch |
|
700 | 1 | _aRasmussen, N.C. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVL-D1/00353 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c337252 _d337252 |