000 | 00935nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029201 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184244.0 | ||
008 | 101206s1976 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020037355 | ||
039 | 9 |
_a201711201125 _bhaultt _c201704261605 _dbactt _c201502072129 _dVLOAD _c201404250158 _dVLOAD _y201012061939 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515.9 _bGIA(1) 1976 _223 |
090 |
_a515 _bGIA(1) 1976 |
||
094 | _a22.161.5z73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình hàm biến số phức và ứng dụng. _nTập 1 |
260 |
_aH. : _bĐHTHHN, _c1976 |
||
300 | _a224 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aHàm biến số phức | ||
653 | _aHàm bảo giác | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL-D1/00236 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c337256 _d337256 |