000 | 00909nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029220 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184244.0 | ||
008 | 101206s1959 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020037379 | ||
039 | 9 |
_a201608231729 _byenh _c201502072129 _dVLOAD _c201404250158 _dVLOAD _y201012061939 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.13 _bTRA 1959 _214 |
090 |
_a895.13 _bTRA 1959 |
||
094 | _a84(54Tq)5-44 | ||
100 | 1 | _aTrần, Xương Phụng | |
245 | 1 | 0 |
_aTheo Mao Chủ Tịch đi trường chinh / _cTrần Xương Phụng |
260 |
_aBắc Kinh : _bNgoại văn , _c1959 |
||
300 | _a101 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.X.Quang | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/02397 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c337271 _d337271 |