000 | 00944nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029235 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184245.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020037396 | ||
039 | 9 |
_a202008181110 _byenh _c201711210936 _dbactt _c201703291031 _dbactt _c201703291025 _dbactt _y201012061940 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515 _bBAI(3) 1962 _223 |
090 |
_a515 _bBAI(3) 1962 |
||
094 | _a22.161z73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập giải tích : _bChọn lọc và giải sẵn. _nTập 3 |
260 |
_aH. : _bLao động , _c1962 |
||
300 | _a310 tr. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aHàm nhiều biến | ||
653 | _aPhép tính vi phân | ||
653 | _aTích phân bội | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.X.Quang | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/01458-60 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c337283 _d337283 |