000 | 00945nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029236 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184245.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020037398 | ||
039 | 9 |
_a201502072129 _bVLOAD _c201404250158 _dVLOAD _y201012061940 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4 _bCOO(3) 1977 _214 |
||
090 |
_a335.4 _bCOO(3) 1977 |
||
094 | _a13.3,0 | ||
100 | 1 | _aCoocnuy, Ô. | |
245 | 1 | 0 |
_aC.Mác và Ph.Ăngghen cuộc đời và hoạt động. _nTập 3 / _cÔ. Coocnuy |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1977 |
||
300 | _a310 tr. | ||
653 | _aCuộc đời | ||
653 | _aNhà triết học | ||
653 | _aTriết học Mác-Lênin | ||
700 | 1 | _aĂng ghen, PH. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.X.Quang | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/01400 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c337284 _d337284 |