000 | 01107nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029252 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184245.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020037416 | ||
039 | 9 |
_a201803191145 _bbactt _c201502072129 _dVLOAD _c201406301624 _dbactt _c201404250203 _dVLOAD _y201012061940 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4 _bMAR(2.2) 1961 _214 |
||
090 |
_a335.4 _bMAR(2.2) 1961 |
||
094 | _a11.3 | ||
100 | 1 |
_aMarx, Karl, _d1818-1883 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTư bản phê phán khoa kinh tế chính trị : _bQuyển 2, Quá trình lưu thông của tư bản. _nTập 2, _psự tái sản xuất và lưu thông của tổng Tư bản xã hội / _cCác Mác |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1961 |
||
300 | _a282 tr. | ||
653 | _aKinh tế chính trị | ||
653 | _aLưu thông | ||
653 | _aTái sản xuất | ||
653 | _aTư bản | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.X.Quang | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/02961 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c337294 _d337294 |