000 00839nam a2200325 a 4500
001 vtls000029258
003 VRT
005 20240802184245.0
008 101206s1962 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU020037422
039 9 _a201711211058
_bbactt
_c201708181718
_dhaianh
_c201703181148
_dbactt
_c201701051542
_dnbhanh
_y201012061940
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a491.71
_bNGU(2) 1962
_223
090 _a491.71
_bNGU(2) 1962
094 _a81.41.2-2
245 0 0 _aNgữ pháp tiếng Nga :
_bT.2
260 _aH. :
_bHội Việt - Xô hữu nghị ,
_c1962
300 _a215 tr.
650 0 0 _aTiếng Nga
_xNgữ pháp
900 _aTrue
911 _aN.X.Quang
912 _aT.T.Quý
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _aV-D0/03265
942 _c1
999 _c337298
_d337298