000 | 01064nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029260 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184245.0 | ||
008 | 101206s1998 ru rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020037424 | ||
039 | 9 |
_a201603281625 _bhaianh _c201502072129 _dVLOAD _c201404250204 _dVLOAD _y201012061940 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a909.82 _bLIC(B) 1998 _214 |
090 |
_a909.82 _bLIC(B) 1998 |
||
094 | _a63.3(0)6 | ||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử thế giới hiện đại từ năm 1945 đến 1995. _nQuyển B / _cCb. : Nguyễn Anh Thái |
260 |
_aH. : _bĐại học quốc gia , _c1998 |
||
300 | _a305 tr. | ||
653 | _aLịch sử thế giới hiện đại | ||
653 | _aThời kỳ 1945-1995 | ||
653 | _aThời kỳ hiện đại | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Anh Thái | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.X.Quang | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 | 1 |
_aV-D0/00134-35 _cV-G0/03411-15 |
|
928 | 1 | _acV-G2/07675-7768 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c337300 _d337300 |