000 | 00948nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029263 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184245.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020037427 | ||
039 | 9 |
_a201711210910 _bbactt _c201703181145 _dbactt _c201703181038 _dbactt _c201701051503 _dnbhanh _y201012061940 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a373.1 _bPHU 1998 _223 |
090 |
_a373.1 _bPHU 1998 |
||
094 | _a74.426.21 | ||
245 | 0 | 0 |
_aPhương pháp dạy học văn / _cCb. : Phan Trọng Luận |
260 |
_aH. : _bĐại học quốc gia, _c1998 |
||
300 | _a416 tr. | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aMôn văn | ||
653 | _aPhương pháp giảng dậy | ||
700 | 1 | _aPhan Trọng Luận | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.X.Quang | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/00717-18 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c337303 _d337303 |