000 01285nam a2200421 a 4500
001 vtls000029377
003 VRT
005 20240802184247.0
008 101206s1999 vm rb 000 0 eng d
035 _aVNU000037542
039 9 _a201809141601
_bhoant
_c201709061710
_dyenh
_c201708110934
_dyenh
_c201502072131
_dVLOAD
_y201012061942
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avieeng
044 _aVN
082 1 4 _a428
_bTOE(1) 1999
_214
090 _a428
_bTOE(1) 1999
094 _a81.43.21
245 0 0 _aTOEFL test of English as a foreign language : test preparation kit workbook =
_bchương trình luyện thi TOEFL mới.
_nVolume 1
260 _aTp. HCM :
_bNxb.Trẻ,
_c1999
300 _a396 tr.
650 0 _aTiếng Anh
_xBài tập luyện thi
650 0 _aTOEFL
_xHướng dẫn học tập
650 0 _aEnglish language
_xExaminations
650 0 _aEnglish language
650 0 _aTest of English as a foreign language
_vStudy guides.
900 _aTrue
911 _aV.B.Linh
912 _aT.K.Thanh
913 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _aV-D0/07091-95
928 _aVV-D2/01972-73
_bVV-M2/01864-66
928 _aVV-D4/04408-09
_bVV-M4/11847-52
928 _aVV-D5/02325-26
942 _c1
999 _c337403
_d337403