000 01253nam a2200457 a 4500
001 vtls000029385
003 VRT
005 20240802184247.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU000037550
039 9 _a201809181049
_bhaultt
_c201502072131
_dVLOAD
_c201404250203
_dVLOAD
_y201012061942
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a658
_bROB 1999
_214
090 _a658
_bROB 1999
094 _a65.8-21
100 1 _aRobbins, Thomas J.
245 1 0 _aQuản lý và kỹ thuật quản lý /
_cThomas J. Robbins, Wayne D. Morrison
260 _aH. :
_bGiao thông vận tải,
_c1999
300 _a348 tr.
650 0 _aKinh tế
650 0 _aKỹ thuật quản lý
650 0 _aQuản trị doanh nghiệp
650 0 _aQuản lý kinh tế
650 0 _aBusiness Administration
650 0 _aCorporate governance.
700 1 _aMorrison, Wayne D.
900 _aTrue
911 _aV.B.Linh
912 _aT.K.Thanh
913 1 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 1 _aV-D0/07126-31
928 1 _aVV-D2/01959-61
_bVV-M2/01881-84
928 1 _aVV-D4/04416-17
_bVV-M4/11858-59
928 1 _aVV-D5/02345-47
942 _c1
999 _c337410
_d337410