000 | 01125nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029394 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184247.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000037559 | ||
039 | 9 |
_a201502072131 _bVLOAD _c201404250204 _dVLOAD _y201012061942 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a181 _bNG-A 1999 _214 |
||
090 |
_a181 _bNG-A 1999 |
||
094 | _a87.3(1)4 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Vũ Tuấn Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aThời kỳ Hùng vương và bí ẩn lục thập hoa giáp / _cNguyễn Vũ Tuấn Anh |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1999 |
||
300 | _a164 tr. | ||
653 | _aLịch âm dương | ||
653 | _aLục thập hoa giáp | ||
653 | _aNgũ hành | ||
653 | _aTriết học phương Đông | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/07171-74 | ||
928 |
_aVV-D2/01997-98 _bVV-M2/01892-95 |
||
928 |
_aVV-D4/04428-29 _bVV-M4/11869-70 |
||
928 | _aVV-D5/02360-61 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c337418 _d337418 |