000 | 01131nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029396 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184247.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000037561 | ||
039 | 9 |
_a201502072131 _bVLOAD _c201404250204 _dVLOAD _y201012061942 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bTRU 1999 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bTRU 1999 |
||
094 | _a82.3(5) | ||
245 | 0 | 0 |
_aTruyện cổ Phật giáo : _bhoàng tử xấu xí / _cCb. : Trần Lâm Huy ; Ngd. : Đào Nam Thắng |
260 |
_aH. : _bVăn hoá Thông tin, _c1999 |
||
300 | _a380 tr. | ||
653 | _aTruyện cổ tích | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
700 | 1 | _aTrần, Lâm Huy | |
700 | 1 | _aĐào, Nam Thắng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/07179-80 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/04001-02 _bVV-M2/01900-01 |
|
928 | 1 | _aVV-D4/04432-33 | |
928 | 1 | _aVV-D5/02364-65 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c337420 _d337420 |