000 | 01054nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029403 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184247.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000037568 | ||
039 | 9 |
_a201502072131 _bVLOAD _c201404250205 _dVLOAD _y201012061942 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922834 _bTR-K(XUN) 1999 _214 |
||
090 |
_a895.922834 _bTR-K(XUN) 1999 |
||
094 | _a83.01.35 | ||
245 | 0 | 0 | _aXung quanh cuốn Chân dung và đối thoại của Trần Đăng Khoa |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1999 |
||
300 | _a244 tr. | ||
600 | 1 |
_aTrần, Đăng Khoa, _d1958 - |
|
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aP.TyTy | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/07197-98 | ||
928 |
_aVV-D2/04015-16 _bVV-M2/01920-21 |
||
928 | _aVV-D4/04446-47 | ||
928 | _aVV-D5/02378-79 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c337426 _d337426 |