000 | 01273nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029405 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184248.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000037570 | ||
039 | 9 |
_a201502072131 _bVLOAD _c201404250205 _dVLOAD _y201012061942 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922332 _bNG-T(NG-Đ) 1999 _214 |
||
090 |
_a895.922332 _bNG-T(NG-Đ) 1999 |
||
094 | _a83.01.35 | ||
094 | _a83.3(1)5 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Đức Đàn | |
245 | 1 | 0 |
_aBước đường phát triển tư tưởng và nghệ thuật của Ngô Tất Tố / _cNguyễn Đức Đàn, Phan Cự Đệ |
260 |
_aH. : _bNxb. Hội nhà văn, _c1999 |
||
300 | _a320 tr. | ||
600 | 1 |
_aNgô, Tất Tố, _d1894-1954 |
|
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aTiểu luận | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aPhan, Cự Đệ, _d1933- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aP.TyTy | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/07203-06 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/04019-20 _bVV-M2/01927-31 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/04450-51 _bVV-M4/11881-82 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/02382-83 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c337428 _d337428 |