000 | 01221nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029425 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184248.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU200037590 | ||
039 | 9 |
_a201502072131 _bVLOAD _c201404250204 _dVLOAD _c201304151516 _dhoant_tttv _y201012061943 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a378 _bNGH 1999 _214 |
||
090 |
_a378 _bNGH 1999 |
||
094 | _a74.3(1) | ||
095 | _a37(N) | ||
095 | _a37(V)(05) | ||
245 |
_aNghiên cứu kinh nghiệm các nước và đề xuất mô hình đào tạo giáo viên phục vụ cho sự nghiệp công nghiệp hoá hiện đại hoá đất nước : _bkỷ yếu hội thảo đề tài đặc biệt cấp ĐHQGHN của trường ĐHSP |
||
260 |
_aH. : _bĐHQG HN, _c1999 |
||
300 | _a187 tr. | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aMô hình đào tạo giáo viên | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T0/00394 | ||
928 | _adV-T2/00536 | ||
928 | _adV-T4/00170 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c337448 _d337448 |