000 | 01005nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029435 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184248.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020037600 | ||
039 | 9 |
_a201608241308 _bhaultt _c201502072132 _dVLOAD _c201404250204 _dVLOAD _y201012061943 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a551 _bTUY 1998 _223 |
090 |
_a551 _bTUY 1998 |
||
094 | _a26.23 | ||
095 | _a551 | ||
095 | _a91(V) | ||
245 | 0 | 0 |
_aTuyển tập các công trình khoa học : _bHội nghị khoa học trường đại học tự nhiên ngành khí tượng thuỷ văn và hải dương học |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c1998 |
||
300 | _a71 tr. | ||
653 | _aHải dương học | ||
653 | _aKhí tượng | ||
653 | _aThuỷ văn | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.Đ.Khoa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T0/00397 | ||
928 | _adV-T2/00537 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c337457 _d337457 |