000 | 01136nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029438 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184248.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020037603 | ||
039 | 9 |
_a201502072132 _bVLOAD _c201404250204 _dVLOAD _y201012061943 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922 _bHIE 2000 _214 |
||
090 |
_a895.922 _bHIE 2000 |
||
094 | _a83.08 | ||
094 | _a84(1)4-5 | ||
245 | 0 | 0 |
_aHiền tài là nguyên khí quốc gia : _bkỷ niệm lần thứ 500 năm mất Thân Nhân Trung 1499-1999 |
260 |
_aBắc Giang : _bTT UNESCO-Bảo tàng, _c2000 |
||
300 | _a144 tr. | ||
653 | _aNhân vật lịch sử | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.Đ.Khoa | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/07354-56 | ||
928 |
_aVV-D2/04087-88 _bVV-M2/17647-48 |
||
928 |
_aVV-D4/04518-19 _bVV-M4/11952-53 |
||
928 | _aVV-D5/02462-63 | ||
929 | _a37(V)(092) | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c337460 _d337460 |