000 | 01221nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029450 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184248.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020037615 | ||
039 | 9 |
_a201502072132 _bVLOAD _c201404250205 _dVLOAD _y201012061943 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a351.597 _bVU-T 2000 _214 |
||
090 |
_a351.597 _bVU-T 2000 |
||
094 | _a67.69(1)1 | ||
100 | 1 | _aVũ, Thư | |
245 | 1 | 0 |
_aCải cách thủ tục hành chính thực hiện quyền và nghĩa vụ công dân hiện nay ở nước ta / _cVũ Thư, Lê Hồng Sơn |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2000 |
||
300 | _a204 tr. | ||
653 | _aHành chính công | ||
653 | _aNghĩa vụ công dân | ||
653 | _aQuyền công dân | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 | _aLê, Hồng Sơn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.Đ.Khoa | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/07453-55 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/04151-52 _bVV-M2/17713-14 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/04582-83 _bVV-M4/12021-22 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/02526-27 | |
929 | 1 | _a34(V)1 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c337472 _d337472 |