000 | 01074nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029470 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184249.0 | ||
008 | 101206s1999 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020037635 | ||
039 | 9 |
_a201708041553 _bhaianh _c201502072132 _dVLOAD _c201404250202 _dVLOAD _c201210091559 _dhaultt _y201012061944 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a530 _bVAT(2) 1999 _214 |
090 |
_a530 _bVAT(2) 1999 |
||
094 | _a22.33z73 | ||
094 | _a22.34z73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aVật lý học đại cương. _nTập 2, _pĐiện học và quang học / _cCb. : Nguyễn Ngọc Long ; Lê Khắc Bình ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c1999 |
||
300 | _a272 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aQuang học | ||
653 | _aVật lý đại cương | ||
653 | _aĐiện học | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Ngọc Long, _d1943- |
|
700 | 1 | _aLê, Khắc Bình | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.Đ.Khoa | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c337492 _d337492 |