000 | 01213nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029475 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184249.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020037640 | ||
039 | 9 |
_a201502072132 _bVLOAD _c201404250203 _dVLOAD _y201012061944 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a126 _bLAU 1999 _214 |
||
090 |
_a126 _bLAU 1999 |
||
094 | _a87.3(0) | ||
100 | 1 | _aLaurent, A. | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử cá nhân luận = _bHistoire de l'individualisme / _cA. Laurent ; Ngd. : Phan Ngọc |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c1999 |
||
300 | _a187 tr. | ||
490 | _aBộ sách giới thiệu những kiến thức thời đại | ||
653 | _aCá nhân luận | ||
653 | _aLịch sử triết học | ||
653 | _aNhận thức luận | ||
700 | 1 |
_aPhan, Ngọc, _d1925-, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.Đ.Khoa | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/07490-94 | |
928 | 1 |
_aVN-D2/00033-34 _bVN-M2/00701-03 |
|
928 | 1 |
_aVN-D4/00050-51 _bVN-M4/00117-19 |
|
928 | 1 | _aVN-D5/00027-28 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c337497 _d337497 |