000 | 01172nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029476 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184249.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020037641 | ||
039 | 9 |
_a201502072132 _bVLOAD _c201404250203 _dVLOAD _y201012061945 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a181 _bKAL 1999 _214 |
||
090 |
_a181 _bKAL 1999 |
||
094 | _a87.3(54Tg) | ||
100 | 1 | _aKaltenmark, M. | |
245 | 1 | 0 |
_aTriết học Trung Hoa = _bLa philosophie Chinoise / _cM. Kaltenmark ; Ngd. : Phan Ngọc |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c1999 |
||
300 | _a136 tr. | ||
490 | _aBộ sách giới thiệu những kiến thức thời đại | ||
653 | _aLịch sử triết học | ||
653 | _aTriết học | ||
700 | 1 |
_aPhan, Ngọc, _d1925-, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.Đ.Khoa | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/07495-99 | |
928 | 1 |
_aVN-D2/00035-36 _bVN-M2/00704-06 |
|
928 | 1 |
_aVN-D4/00052-53 _bVN-M4/00120-22 |
|
928 | 1 | _aVN-D5/00029-30 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c337498 _d337498 |