000 | 01161nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029487 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184249.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020037652 | ||
039 | 9 |
_a201502072132 _bVLOAD _c201404250203 _dVLOAD _y201012061945 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bNHI(1) 1999 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bNHI(1) 1999 |
||
094 | _a84(54Tq)7-442 | ||
100 | 1 | _aNhị, Nguyệt Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aKhang Hy đại đế : _btiểu thuyết. _nTập 1, _pgiành quyền trị nước / _cNhị Nguyệt Hà ; Ngd. : Bùi Hữu Hồng |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c1999 |
||
300 | _a606 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết lịch sử | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 |
_aBùi, Hữu Hồng, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.Đ.Khoa | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/07479 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/04168 _bVV-M2/17744-45 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/04599 _bVV-M4/12043-44 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/02543 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c337508 _d337508 |