000 | 01151nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029595 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184251.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000037761 | ||
039 | 9 |
_a201502072134 _bVLOAD _c201404250207 _dVLOAD _y201012061946 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bQUA 2000 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bQUA 2000 |
||
094 | _a83.3(1)5 | ||
245 | 0 | 0 |
_aQuá trình hiện đại văn học Việt Nam 1900-1945 / _cCb. : Mã Giang Lân |
260 |
_aH. : _bVăn hoá Thông tin, _c2000 |
||
300 | _a478 tr. | ||
653 | _aLịch sử văn học | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aThời kỳ 1900-1945 | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aMã, Giang Lân, _d1941-, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHà | ||
912 | _aThanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/07651-52 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/04256-57 _bVV-M2/17839-40 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/04675 _bVV-M4/12122-23 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/02647 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c337605 _d337605 |