000 | 00993nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029602 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184251.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000037768 | ||
039 | 9 |
_a201502072134 _bVLOAD _c201404250207 _dVLOAD _y201012061947 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a181 _bPH-Q 2000 _214 |
||
090 |
_a181 _bPH-Q 2000 |
||
094 | _a87.3(54T9)3 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Quýnh | |
245 | 1 | 0 |
_aBách gia chư tử giản thuật / _cPhạm Quýnh |
260 |
_aH. : _bVăn hoá -Thông tin, _c2000 |
||
300 | _a714 tr. | ||
653 | _aLịch sử triết học | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aTriết học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aThanh | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/07629 | ||
928 | _aVV-D2/04226 | ||
928 | _aVV-D4/04650 | ||
928 | _aVV-D5/02622 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c337612 _d337612 |