000 | 01188nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029623 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184251.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000037791 | ||
039 | 9 |
_a201502072134 _bVLOAD _c201404250208 _dVLOAD _y201012061947 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bHO-T(HOA) 2000 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bHO-T(HOA) 2000 |
||
094 | _a83.08 | ||
094 | _a83.3(1)7 | ||
245 | 0 | 0 |
_aHoài Thanh với những khát vọng chân thiện - mỹ / _cBs. : Từ Sơn, Phan Hồng Giang |
260 |
_aH. : _bNxb. Hội nhà văn, _c2000 |
||
300 | _a347 tr. | ||
600 | 0 |
_aHoài Thanh, _d1909-1982 |
|
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 |
_aTừ Sơn, _ebiên soạn |
|
700 | 1 | _aPhan, Hồng Giang | |
900 | _aTrue | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/07664-65 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/04270-71 _bVV-M2/17847-48 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/04685-86 _bVV-M4/12130-31 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/02657-58 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c337630 _d337630 |