000 | 01119nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029641 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184252.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000037809 | ||
039 | 9 |
_a201502072134 _bVLOAD _c201404250209 _dVLOAD _y201012061948 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.09597 _bNG-T(1) 2000 _214 |
||
090 |
_a398.09597 _bNG-T(1) 2000 |
||
094 | _a63.3(1B-4Bn)-7 | ||
100 | 1 | _aNgô, Thế Thinh | |
245 | 1 | 0 |
_aBắc Ninh - Làng cũ - Quê xưa : _bchiếc nôi của làng văn hoá Việt Nam. _nTập 1, _pNguyễn Gia Thiều / _cNgô Thế Thinh |
260 |
_aH. : _bTrung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông Tây, _c2000 |
||
300 | _a74 tr. | ||
653 | _aBắc Ninh | ||
653 | _aDi tích văn hoá | ||
653 | _aLịch sử văn hoá | ||
900 | _aTrue | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/00093 | ||
928 |
_aVV-D2/04235 _bVV-M2/17813-14 |
||
928 |
_aVV-D4/04657 _bVV-M4/12104-05 |
||
928 | _aVV-D5/02629 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c337648 _d337648 |