000 | 01110nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029642 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184252.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000037810 | ||
039 | 9 |
_a201502072134 _bVLOAD _c201404250209 _dVLOAD _y201012061948 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.70092 _bNGU 2000 _214 |
||
090 |
_a959.70092 _bNGU 2000 |
||
094 | _a63.3(1)5 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNguyễn Trường Tộ với vấn đề canh tân đất nước / _cCb. : Trần Khuê |
260 |
_aĐà Nẵng. : _bNxb.: Đà Nẵng, _c2000 |
||
300 | _a399 tr. | ||
600 | 1 | _aNguyễn, Trường Tộ | |
653 | _aCải cách ruộng đất | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aThế kỷ 19 | ||
700 | 1 |
_aTrần, Khuê, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/07647-48 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/04250-51 _bVV-M2/17835-36 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/04671 _bVV-M4/12118-19 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/02643 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c337649 _d337649 |