000 | 01106nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029645 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184252.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000037813 | ||
039 | 9 |
_a201502072134 _bVLOAD _c201404250210 _dVLOAD _y201012061948 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a332.46 _bĐON 1999 _214 |
||
090 |
_a332.46 _bĐON 1999 |
||
094 | _a65.9(5)2/4 | ||
245 | 0 | 0 |
_aĐồng tiền chung châu Âu và chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương châu Âu / _cCb. : Nguyễn Duệ |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c1999 |
||
300 | _a241 tr. | ||
653 | _aChâu Âu | ||
653 | _aChính sách tiền tệ | ||
653 | _aNgân hàng | ||
653 | _aTài chính | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Duệ, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/07538-43 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/04178-79 _bVV-M2/17756-57 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/04609-10 _bVV-M4/12059-60 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/02569-70 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c337652 _d337652 |