000 | 01053nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029646 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184252.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000037814 | ||
039 | 9 |
_a201502072134 _bVLOAD _c201404250210 _dVLOAD _y201012061948 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a005.3 _bNG-T(1) 1999 _214 |
||
090 |
_a005.3 _bNG-T(1) 1999 |
||
094 | _a32.973.2-018z73 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Đình Tê | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình lý thuyết và bài tập Foxpro. _nTập 1, _pLập trình căn bản / _cNguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải |
260 |
_aTp.HCM. : _bGiáo dục, _c1999 |
||
300 | _a612 tr. | ||
653 | _aFoxpro | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLập trình | ||
653 | _aMáy tính | ||
700 | 1 | _aHoàng, Đức Hải | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/07524-25 | |
928 | 1 |
_aVV-D1/00552-53 _bVV-M1/00659-60 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/02561-62 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c337653 _d337653 |