000 | 01175nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029714 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184253.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000037887 | ||
039 | 9 |
_a201502072135 _bVLOAD _c201404250210 _dVLOAD _y201012061949 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bVAN(7) 2000 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bVAN(7) 2000 |
||
094 | _a66.61(1)1 | ||
245 | 0 | 0 |
_aVăn kiện Đảng : _btoàn tập. _nTập 7, _p1940 - 1945 / _cĐảng Cộng sản Việt Nam |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c2000 |
||
300 | _a588 tr. | ||
653 | _aLịch sử Đảng | ||
653 | _aThời kỳ 1940 - 1945 | ||
653 | _aVăn kiện Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aP.TyTy | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aV-D0/07976-77 _dV-T0/00453 |
||
928 |
_aVV-D2/04426 _bVV-M2/18029-30 _dV-T2/00612 |
||
928 |
_aVV-D4/04811 _bVV-M4/12264 _dV-T4/00202 |
||
928 |
_aVV-D5/02857 _dV-T5/00666 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c337716 _d337716 |