000 | 01056nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029717 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184253.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU000037892 | ||
039 | 9 |
_a201711131614 _byenh _c201611141118 _dbactt _c201502072135 _dVLOAD _c201404250210 _dVLOAD _y201012061950 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.44684 _bNOR 1998 _223 |
090 |
_a005.4 _bNOR 1998 |
||
094 | _a32.973.2 | ||
100 | 1 | _aNorton, Peter | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn thực hành Windows 98 : _btoàn tập / _cPeter Norton ; Ngd. : Lý Thanh Trúc, Nguyễn Đình Diên Thoan |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c1998 |
||
300 | _a890 tr. | ||
653 | _aMáy tính | ||
653 | _aToàn tập | ||
653 | _aWindow 98 | ||
700 | 1 |
_aLý Thanh Trúc, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Diên Thoan, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNg.V.Anh | ||
912 | _aP.TyTy | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c337719 _d337719 |