000 00910nam a2200337 a 4500
001 vtls000029718
003 VRT
005 20240802184253.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU000037893
039 9 _a201802271454
_bhaianh
_c201504251108
_dyenh
_c201504201049
_dnbhanh
_c201502072135
_dVLOAD
_y201012061950
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a495.6
_bTR-T(2) 1999
_214
090 _a495.6
_bTR-T(2) 1999
094 _a81.75.12
100 1 _aTrần, Việt Thanh
245 1 0 _aTiếng Nhật cho nqười bận rộn :
_bcó băng cassett.
_nTập 2 /
_cTrần Việt Thanh
260 _aH. :
_bNxb.Trẻ,
_c1999
300 _a478 tr.
650 0 _aTiếng Nhật
900 _aTrue
911 _aNg.V.Anh
912 _aP.TyTy
913 _aTrịnh Thị Bắc
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c337720
_d337720