000 | 00992nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029738 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184254.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000037913 | ||
039 | 9 |
_a201502072136 _bVLOAD _c201404250208 _dVLOAD _y201012061950 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.1 _bBON 1999 _214 |
||
090 |
_a495.1 _bBON 1999 |
||
094 | _a81.71.11 | ||
245 | 0 | 0 |
_a<400=Bốn trăm> câu giao tiếp văn hoá Hán ngữ : _bhọc kèm băng cassette / _cBiên dịch: Cẩm Tú, Mai Hân |
260 |
_aTP.HCM : _bNxb.Trẻ, _c1999 |
||
300 | _a352 tr. | ||
653 | _aCâu giao tiếp | ||
653 | _aHán ngữ | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
700 | 0 |
_aCẩm Tú, _ebiên dịch |
|
700 | 0 |
_aMai Hân, _ebiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNg.V.Anh | ||
912 | _aP.TyTy | ||
913 | 0 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c337737 _d337737 |