000 | 01023nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029762 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184254.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000037937 | ||
039 | 9 |
_a201502072136 _bVLOAD _c201404250210 _dVLOAD _c201304151521 _dhoant_tttv _y201012061950 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a342.597 _bQUY 1996 _214 |
||
090 |
_a342.597 _bQUY 1996 |
||
094 | _a67.69(1) | ||
095 | _a34(V)1 | ||
245 | 0 | 0 | _aQuy chế hoạt động của hội đồng nhân dân các cấp |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1996 |
||
300 | _a72 tr. | ||
653 | _aHội đồng Nhân dân | ||
653 | _aQuy chế hoạt động | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.T.Hà | ||
912 | _aP.TyTy | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T0/00410 | ||
928 | _adV-T2/00864 | ||
928 | _adV-T4/00182 | ||
928 | _adV-T5/00643 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c337757 _d337757 |