000 | 01228nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029796 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184254.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU000037971 | ||
039 | 9 |
_a201808061528 _bmetri1 _c201708041705 _dyenh _c201708041704 _dyenh _c201502072137 _dVLOAD _y201012061951 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a005.3 _bHO-H 1998 _214 |
090 |
_a005.3 _bHO-H 1998 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Hồng | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình tin học văn phòng / _cHoàng Hồng |
260 |
_aH. : _bGiao thông vận tải, _c1998 |
||
300 | _a272 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aHệ diều hành MS-DOS | ||
653 | _aHệ soạn thảo văn bản | ||
653 | _aMicrosoft Word | ||
653 | _aMáy tính | ||
653 | _aVirút máy tính | ||
653 | _aTin học văn phòng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aP.TyTy | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 |
_aV-D0/07794-97 _cV-G0/06319-68 |
||
928 |
_aVV-D1/00586-87 _bVV-M1/00695-97 |
||
928 |
_aVV-D4/04750-51 _bVV-M4/12194-95 |
||
928 | _aVV-D5/02735-36 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c337783 _d337783 |