000 | 01107nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029801 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184254.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000037976 | ||
039 | 9 |
_a201502072137 _bVLOAD _c201404250206 _dVLOAD _y201012061951 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a332.60951 _bNG-B 2000 _214 |
||
090 |
_a332.6 _bNG-B 2000 |
||
094 | _a65.69(54Tq) | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Kim Bảo | |
245 | 1 | 0 |
_aĐầu tư trực tiếp nước ngoài ở Trung Quốc từ 1979 đến nay / _cNguyễn Kim Bảo |
260 |
_aH. : _bKHXH., _c2000 |
||
300 | _a340 tr. | ||
653 | _aChính sách đầu tư | ||
653 | _aThu hút đầu tư | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aĐầu tư nước ngoài | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/07769 | ||
928 | _aVV-D2/04327 | ||
928 | _aVV-D4/04739 | ||
928 | _aVV-D5/02720 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c337788 _d337788 |