000 | 01110nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029803 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184255.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000037978 | ||
039 | 9 |
_a201502072137 _bVLOAD _c201404250206 _dVLOAD _y201012061951 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a363.96 _bTRU(1) 1999 _214 |
||
090 |
_a363.96 _bTRU(1) 1999 |
||
094 | _a60.7(54Tq) | ||
245 | 0 | 0 |
_aTrung Quốc với vấn đề dân số và kế hoạch hoá gia đình. _nTập 1 / _cViện Thông tin Khoa học xã hội |
260 |
_aH. : _bThông tin Khoa học xã hội, _c1999 |
||
300 | _a332 tr. | ||
653 | _aChính sách xã hội | ||
653 | _aDân số | ||
653 | _aKế hoạch hoá gia đình | ||
653 | _aTrung quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aP.TyTy | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/07767 | ||
928 | _aVV-D2/04325,5220 | ||
928 | _aVV-D4/04737 | ||
928 | _aVV-D5/02718 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c337790 _d337790 |